中文 Trung Quốc
阿物兒
阿物儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều
(bạn) vô ích điều
阿物兒 阿物儿 phát âm tiếng Việt:
[a1 wu4 r5]
Giải thích tiếng Anh
thing
(you) useless thing
阿特拉斯 阿特拉斯
阿特蘭蒂斯 阿特兰蒂斯
阿特金斯 阿特金斯
阿瑞斯 阿瑞斯
阿瑟 阿瑟
阿瑟縣 阿瑟县