中文 Trung Quốc
阿拉伯聯合大公國
阿拉伯联合大公国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vương Quốc Anh (Tw)
阿拉伯聯合大公國 阿拉伯联合大公国 phát âm tiếng Việt:
[A1 la1 bo2 Lian2 he2 Da4 gong1 guo2]
Giải thích tiếng Anh
United Arab Emirates (Tw)
阿拉伯聯合酋長國 阿拉伯联合酋长国
阿拉伯膠 阿拉伯胶
阿拉伯茴香 阿拉伯茴香
阿拉伯電信聯盟 阿拉伯电信联盟
阿拉善 阿拉善
阿拉善右旗 阿拉善右旗