中文 Trung Quốc
阿拉伯茴香
阿拉伯茴香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 孜然 [zi1 ran2], thì là Ai Cập
阿拉伯茴香 阿拉伯茴香 phát âm tiếng Việt:
[A1 la1 bo2 hui2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
see 孜然[zi1 ran2], cumin
阿拉伯語 阿拉伯语
阿拉伯電信聯盟 阿拉伯电信联盟
阿拉善 阿拉善
阿拉善左旗 阿拉善左旗
阿拉善盟 阿拉善盟
阿拉塔斯 阿拉塔斯