中文 Trung Quốc
阿布叔醇
阿布叔醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
albuterol, hóa chất sử dụng trong điều trị bệnh suyễn
阿布叔醇 阿布叔醇 phát âm tiếng Việt:
[a1 bu4 shu1 chun2]
Giải thích tiếng Anh
albuterol, chemical used in treating asthma
阿布哈茲 阿布哈兹
阿布扎比 阿布扎比
阿布扎比市 阿布扎比市
阿布賈 阿布贾
阿布達比 阿布达比
阿希姆 阿希姆