中文 Trung Quốc
  • 阿巴斯 繁體中文 tranditional chinese阿巴斯
  • 阿巴斯 简体中文 tranditional chinese阿巴斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbas (tên)
  • Mahmoud Abbas (1935-), cũng gọi là Abu Mazen, nhà lãnh đạo Palestine, chủ tịch của quốc gia chính quyền Palestine (PNA) từ năm 2005
阿巴斯 阿巴斯 phát âm tiếng Việt:
  • [A1 ba1 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • Abbas (name)
  • Mahmoud Abbas (1935-), also called Abu Mazen, Palestinian leader, Chairman of the Palestinian National Authority (PNA) from 2005