中文 Trung Quốc
開庭
开庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu một phiên tòa án (tư pháp)
開庭 开庭 phát âm tiếng Việt:
[kai1 ting2]
Giải thích tiếng Anh
to begin a (judicial) court session
開弓不放箭 开弓不放箭
開弓沒有回頭箭 开弓没有回头箭
開弔 开吊
開往 开往
開後門 开后门
開徵 开征