中文 Trung Quốc
阿城區
阿城区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
A huyện Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱|哈尔滨 [Ha1 er3 bin1] ở Heilongjiang
阿城區 阿城区 phát âm tiếng Việt:
[A1 cheng2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Acheng district of Harbin 哈爾濱|哈尔滨[Ha1 er3 bin1] in Heilongjiang
阿基米德 阿基米德
阿堵 阿堵
阿堵物 阿堵物
阿塞拜疆人 阿塞拜疆人
阿壩 阿坝
阿壩州 阿坝州