中文 Trung Quốc
阿基米德
阿基米德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Archimedes (khoảng 287-212 TCN)
阿基米德 阿基米德 phát âm tiếng Việt:
[A1 ji1 mi3 de2]
Giải thích tiếng Anh
Archimedes (c. 287-212 BC)
阿堵 阿堵
阿堵物 阿堵物
阿塞拜疆 阿塞拜疆
阿壩 阿坝
阿壩州 阿坝州
阿壩縣 阿坝县