中文 Trung Quốc
阻尼
阻尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giảm
阻尼 阻尼 phát âm tiếng Việt:
[zu3 ni2]
Giải thích tiếng Anh
damping
阻差辦公 阻差办公
阻截 阻截
阻抗 阻抗
阻抗變換器 阻抗变换器
阻援 阻援
阻撓 阻挠