中文 Trung Quốc
阻撓
阻挠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để cản trở (sth)
阻撓 阻挠 phát âm tiếng Việt:
[zu3 nao2]
Giải thích tiếng Anh
to thwart
to obstruct (sth)
阻擊 阻击
阻擋 阻挡
阻擾 阻扰
阻斷 阻断
阻橈 阻桡
阻止 阻止