中文 Trung Quốc
  • 關關難過,關關過 繁體中文 tranditional chinese關關難過,關關過
  • 关关难过,关关过 简体中文 tranditional chinese关关难过,关关过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đáp ứng với những khó khăn lớn nhưng kéo
關關難過,關關過 关关难过,关关过 phát âm tiếng Việt:
  • [guan1 guan1 nan2 guo4 , guan1 guan1 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to meet with great difficulties but pull through