中文 Trung Quốc
關閉
关闭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng
để đóng
關閉 关闭 phát âm tiếng Việt:
[guan1 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to close
to shut
關關難過,關關過 关关难过,关关过
關防 关防
關隘 关隘
關餉 关饷
闞 阚
闞 阚