中文 Trung Quốc
關塔那摩灣
关塔那摩湾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vịnh Guantánamo (ở Cuba)
關塔那摩灣 关塔那摩湾 phát âm tiếng Việt:
[Guan1 ta3 na4 mo2 Wan1]
Giải thích tiếng Anh
Guantanamo Bay (in Cuba)
關塞 关塞
關境 关境
關子 关子
關山 关山
關山鎮 关山镇
關島 关岛