中文 Trung Quốc
  • 闖蕩江湖 繁體中文 tranditional chinese闖蕩江湖
  • 闯荡江湖 简体中文 tranditional chinese闯荡江湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi du lịch trên khắp đất nước
闖蕩江湖 闯荡江湖 phát âm tiếng Việt:
  • [chuang3 dang4 jiang1 hu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to travel around the country