中文 Trung Quốc
闖進
闯进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ tung
闖進 闯进 phát âm tiếng Việt:
[chuang3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to burst in
闖過 闯过
闖關 闯关
闖關者 闯关者
闘 闘
闚 窥
關 关