中文 Trung Quốc
闚
窥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 窺|窥 [kui1]
闚 窥 phát âm tiếng Việt:
[kui1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 窺|窥[kui1]
關 关
關 关
關上 关上
關中地區 关中地区
關中平原 关中平原
關之琳 关之琳