中文 Trung Quốc- 闖
- 闯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để vội vàng
- để tính phí
- để dấu gạch ngang
- để vượt qua
- để bình tĩnh bản thân (thông qua chiến đấu khó khăn gian khổ)
闖 闯 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to rush
- to charge
- to dash
- to break through
- to temper oneself (through battling hardships)