中文 Trung Quốc
  • 闖 繁體中文 tranditional chinese
  • 闯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vội vàng
  • để tính phí
  • để dấu gạch ngang
  • để vượt qua
  • để bình tĩnh bản thân (thông qua chiến đấu khó khăn gian khổ)
闖 闯 phát âm tiếng Việt:
  • [chuang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to rush
  • to charge
  • to dash
  • to break through
  • to temper oneself (through battling hardships)