中文 Trung Quốc- 闖禍
- 闯祸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có được vào rắc rối
- bị thiên tai
- bị tai nạn
- để tạo ra hoặc gây ra một thảm họa hay bất hạnh
闖禍 闯祸 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to get into trouble
- to suffer disaster
- to suffer an accident
- to induce or cause a disaster or misfortune