中文 Trung Quốc
闕
阙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ quế
闕 阙 phát âm tiếng Việt:
[Que1]
Giải thích tiếng Anh
surname Que
闕 阙
闕 阙
闕特勤 阙特勤
闖入 闯入
闖王 闯王
闖王陵 闯王陵