中文 Trung Quốc
闕
阙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sử dụng thay cho 缺 (cũ)
sai lầm
闕 阙 phát âm tiếng Việt:
[que1]
Giải thích tiếng Anh
used in place of 缺 (old)
mistake
闕 阙
闕特勤 阙特勤
闖 闯
闖王 闯王
闖王陵 闯王陵
闖盪 闯荡