中文 Trung Quốc
闕
阙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ quế
sử dụng thay cho 缺 (cũ)
sai lầm
Thành phố tháp canh (cũ)
lỗi
thiếu hụt
闕 阙 phát âm tiếng Việt:
[que4]
Giải thích tiếng Anh
Imperial city watchtower (old)
fault
deficiency
闕特勤 阙特勤
闖 闯
闖入 闯入
闖王陵 闯王陵
闖盪 闯荡
闖禍 闯祸