中文 Trung Quốc
開卷
开卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở một cuốn sách
cuốn sách mở (thi)
開卷 开卷 phát âm tiếng Việt:
[kai1 juan4]
Giải thích tiếng Anh
to open a book
open-book (exam)
開卷有益 开卷有益
開原 开原
開原市 开原市
開口 开口
開口子 开口子
開司米 开司米