中文 Trung Quốc
開三次方
开三次方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cube root
để trích xuất một gốc khối lập phương
開三次方 开三次方 phát âm tiếng Việt:
[kai1 san1 ci4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
cube root
to extract a cube root
開交 开交
開仗 开仗
開伙 开伙
開伯爾山口 开伯尔山口
開例 开例
開倒車 开倒车