中文 Trung Quốc
開仗
开仗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu một cuộc chiến tranh
để mở tình trạng chiến tranh
開仗 开仗 phát âm tiếng Việt:
[kai1 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to start a war
to open hostilities
開伙 开伙
開伯爾 开伯尔
開伯爾山口 开伯尔山口
開倒車 开倒车
開價 开价
開元 开元