中文 Trung Quốc
開例
开例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo ra một tiền lệ
開例 开例 phát âm tiếng Việt:
[kai1 li4]
Giải thích tiếng Anh
to create a precedent
開倒車 开倒车
開價 开价
開元 开元
開先 开先
開光 开光
開凍 开冻