中文 Trung Quốc
  • 門冬 繁體中文 tranditional chinese門冬
  • 门冬 简体中文 tranditional chinese门冬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 天門冬|天门冬 [tian1 men2 dong1], măng tây
門冬 门冬 phát âm tiếng Việt:
  • [men2 dong1]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 天門冬|天门冬[tian1 men2 dong1], asparagus