中文 Trung Quốc
門冬
门冬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 天門冬|天门冬 [tian1 men2 dong1], măng tây
門冬 门冬 phát âm tiếng Việt:
[men2 dong1]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 天門冬|天门冬[tian1 men2 dong1], asparagus
門到門 门到门
門前 门前
門口 门口
門吸 门吸
門地 门地
門坎 门坎