中文 Trung Quốc
長號
长号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trombone
長號 长号 phát âm tiếng Việt:
[chang2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
trombone
長虹 长虹
長蛇座 长蛇座
長蛇陣 长蛇阵
長衫 长衫
長袍 长袍
長袖 长袖