中文 Trung Quốc
長蛇座
长蛇座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hydra (chòm sao)
長蛇座 长蛇座 phát âm tiếng Việt:
[Chang2 she2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Hydra (constellation)
長蛇陣 长蛇阵
長蟲 长虫
長衫 长衫
長袖 长袖
長袖善舞 长袖善舞
長裙 长裙