中文 Trung Quốc
長虹
长虹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Changhong (thương hiệu)
長虹 长虹 phát âm tiếng Việt:
[Chang2 hong2]
Giải thích tiếng Anh
Changhong (brand)
長蛇座 长蛇座
長蛇陣 长蛇阵
長蟲 长虫
長袍 长袍
長袖 长袖
長袖善舞 长袖善舞