中文 Trung Quốc
長草區
长草区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô (golf)
長草區 长草区 phát âm tiếng Việt:
[chang2 cao3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
the rough (golf)
長葛 长葛
長葛市 长葛市
長處 长处
長虹 长虹
長蛇座 长蛇座
長蛇陣 长蛇阵