中文 Trung Quốc
長滿
长满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển trên tất cả
長滿 长满 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 man3]
Giải thích tiếng Anh
to grow all over
長漂 长漂
長濱 长滨
長濱鄉 长滨乡
長片 长片
長牙 长牙
長物 长物