中文 Trung Quốc
長漂
长漂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy Changjiang hoặc sông Dương tử (như là một môn thể thao dare-devil)
長漂 长漂 phát âm tiếng Việt:
[chang2 piao1]
Giải thích tiếng Anh
running the Changjiang or Yangtze river (as a dare-devil sport)
長濱 长滨
長濱鄉 长滨乡
長煙 长烟
長牙 长牙
長物 长物
長班 长班