中文 Trung Quốc
長牙
长牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tusk
長牙 长牙 phát âm tiếng Việt:
[chang2 ya2]
Giải thích tiếng Anh
tusk
長物 长物
長班 长班
長生 长生
長生不老 长生不老
長生久視 长生久视
長生果 长生果