中文 Trung Quốc
鑒戒
鉴戒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài học từ các sự kiện của quá khứ
cảnh báo
鑒戒 鉴戒 phát âm tiếng Việt:
[jian4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
lesson from events of the past
warning
鑒於 鉴于
鑒真 鉴真
鑒真和尚 鉴真和尚
鑔 镲
鑕 锧
鑚 钻