中文 Trung Quốc- 鐺鐺車
- 铛铛车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xe điện (SB), đặc biệt là Beijing xe điện trong thời gian hoạt động năm 1924-1956
- cũng là tác giả 噹噹車|当当车 [dang1 dang1 che1]
鐺鐺車 铛铛车 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (coll.) tram, especially Beijing trams during period of operation 1924-1956
- also written 噹噹車|当当车[dang1 dang1 che1]