中文 Trung Quốc
鐵騎
铁骑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọc thép ngựa
crack kị binh bắn cung
鐵騎 铁骑 phát âm tiếng Việt:
[tie3 qi2]
Giải thích tiếng Anh
armored horses
crack horsemen
鐵齒銅牙 铁齿铜牙
鐶 镮
鐸 铎
鐺 铛
鐺 铛
鐺鐺 铛铛