中文 Trung Quốc
鐵軌
铁轨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường sắt
đường ray
CL:根 [gen1]
鐵軌 铁轨 phát âm tiếng Việt:
[tie3 gui3]
Giải thích tiếng Anh
rail
railroad track
CL:根[gen1]
鐵軍 铁军
鐵道 铁道
鐵道部 铁道部
鐵鈎 铁钩
鐵鈎兒 铁钩儿
鐵鋁土 铁铝土