中文 Trung Quốc
鐵腕
铁腕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nắm tay sắt (của nhà nước)
鐵腕 铁腕 phát âm tiếng Việt:
[tie3 wan4]
Giải thích tiếng Anh
iron fist (of the state)
鐵蛋子 铁蛋子
鐵血宰相 铁血宰相
鐵西 铁西
鐵觀音 铁观音
鐵證 铁证
鐵證如山 铁证如山