中文 Trung Quốc
鐵了心
铁了心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xác định
không thể lay chuyển
鐵了心 铁了心 phát âm tiếng Việt:
[tie3 le5 xin1]
Giải thích tiếng Anh
determined
unshakable
鐵人 铁人
鐵公雞 铁公鸡
鐵力 铁力
鐵力木 铁力木
鐵匠 铁匠
鐵哥們 铁哥们