中文 Trung Quốc- 鐙骨
- 镫骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- stapes hoặc được xương của tai giữa, đi qua âm thanh rung động để tai trong
鐙骨 镫骨 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- stapes or stirrup bone of middle ear, passing sound vibration to the inner ear