中文 Trung Quốc
  • 鐙骨 繁體中文 tranditional chinese鐙骨
  • 镫骨 简体中文 tranditional chinese镫骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • stapes hoặc được xương của tai giữa, đi qua âm thanh rung động để tai trong
鐙骨 镫骨 phát âm tiếng Việt:
  • [deng4 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • stapes or stirrup bone of middle ear, passing sound vibration to the inner ear