中文 Trung Quốc
鐧
锏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ vũ khí như một truncheon kim loại dài rắn
鐧 锏 phát âm tiếng Việt:
[jian3]
Giải thích tiếng Anh
ancient weapon like a long solid metal truncheon
鐨 镄
鐩 鐩
鐫 镌
鐫心銘骨 镌心铭骨
鐫鏤 镌镂
鐫骨銘心 镌骨铭心