中文 Trung Quốc
鏟土機
铲土机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái đất di chuyển máy
cơ khí đào
鏟土機 铲土机 phát âm tiếng Việt:
[chan3 tu3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
earth-moving machine
mechanical digger
鏟子 铲子
鏟平 铲平
鏟蹚 铲蹚
鏟運機 铲运机
鏟運車 铲运车
鏟雪車 铲雪车