中文 Trung Quốc
  • 鏟車 繁體中文 tranditional chinese鏟車
  • 铲车 简体中文 tranditional chinese铲车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trước tải (xe)
  • CL:臺|台 [tai2]
鏟車 铲车 phát âm tiếng Việt:
  • [chan3 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • front loader (vehicle)
  • CL:臺|台[tai2]