中文 Trung Quốc
鏘
锵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinkling của chuông nhỏ
鏘 锵 phát âm tiếng Việt:
[qiang1]
Giải thích tiếng Anh
tinkling of small bells
鏚 鏚
鏜 镗
鏝 镘
鏟 铲
鏟土機 铲土机
鏟子 铲子