中文 Trung Quốc
鏇木
旋木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ chuyển
sản phẩm bằng gỗ tiện
鏇木 旋木 phát âm tiếng Việt:
[xuan4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
wood turning
woodwork lathe
鏈 链
鏈子 链子
鏈式反應 链式反应
鏈接 链接
鏈條 链条
鏈烴 链烃