中文 Trung Quốc
鎮妖
镇妖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lái xe đi linh hồn ma quỷ
鎮妖 镇妖 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 yao1]
Giải thích tiếng Anh
to drive away evil spirits
鎮守 镇守
鎮安 镇安
鎮安縣 镇安县
鎮定劑 镇定剂
鎮定藥 镇定药
鎮寧布依族苗族自治縣 镇宁布依族苗族自治县