中文 Trung Quốc
鎮定劑
镇定剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc an thần
trầm cảm
thuốc an thần
鎮定劑 镇定剂 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 ding4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
tranquilizer
depressant
sedative
鎮定藥 镇定药
鎮寧布依族苗族自治縣 镇宁布依族苗族自治县
鎮寧縣 镇宁县
鎮巴 镇巴
鎮巴縣 镇巴县
鎮平 镇平