中文 Trung Quốc
鎮守
镇守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ (vùng vv)
鎮守 镇守 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to guard (region etc)
鎮安 镇安
鎮安縣 镇安县
鎮定 镇定
鎮定藥 镇定药
鎮寧布依族苗族自治縣 镇宁布依族苗族自治县
鎮寧縣 镇宁县