中文 Trung Quốc- 鎩羽而歸
- 铩羽而归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để trở về trong tinh thần thấp sau một thất bại hay thất bại để đạt được của một tham vọng (thành ngữ)
鎩羽而歸 铩羽而归 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to return in low spirits following a defeat or failure to achieve one's ambitions (idiom)