中文 Trung Quốc
鎖
锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khóa
để khóa
khóa
CL:把 [ba3]
鎖 锁 phát âm tiếng Việt:
[suo3]
Giải thích tiếng Anh
to lock up
to lock
lock
CL:把[ba3]
鎖上 锁上
鎖匙 锁匙
鎖匠 锁匠
鎖國 锁国
鎖孔 锁孔
鎖存器 锁存器